Có 2 kết quả:
国乐 guó yuè ㄍㄨㄛˊ ㄩㄝˋ • 國樂 guó yuè ㄍㄨㄛˊ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national music
(2) Chinese traditional music
(2) Chinese traditional music
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national music
(2) Chinese traditional music
(2) Chinese traditional music
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0